Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bắt nạt
[bắt nạt]
|
to victimize; to bully; to browbeat
To give up the habit of bullying children
Don't be such a bully !
A school bully huh? Who's he? I'll have it out with his father, man to man!